OC-Kurve /f/CH_LƯỢNG/
[EN] operating characteristic curve
[VI] đặc tuyến vận hành
Operationschárakteristik /f (OC)/CH_LƯỢNG/
[EN] operating characteristic (OC)
[VI] đặc tuyến vận hành
Betriebsverhalten /nt/CT_MÁY/
[EN] operating characteristic
[VI] đặc trưng vận hành, đặc tuyến vận hành