operating characteristic /toán & tin/
đường đặc trưng hành động
operating characteristic
đường đặc trưng hành động
operating characteristic
đặc trưng vận hành
operating characteristic, operational factor /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
đặc trưng làm việc
operating characteristic, performance characteristic /toán & tin/
đặc trưng sử dụng
operating characteristic, operating characteristic curve, operation channel, running characteristic
đặc tuyến vận hành