performance, performance characteristic /điện/
đặc tính hoạt động
Bất kỳ một chất lượng nào thể hiện trong một thiết bị, máy móc khi nó đang vận hành.
Any trait or quality present in a device, instrument, or machine when it is operational.
operating characteristic, performance characteristic /toán & tin/
đặc trưng sử dụng