TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 performance

sự thực hiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính năng kỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính năng xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành tựu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử năng suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

năng suất vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tính vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tính hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tính máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu diễn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số chất lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường đặc tính vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thi hành tuần tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 performance

 performance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

output test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operational capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operation characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 performance characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machine characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demonstration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 express

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

figure of merit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working characteristic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 characteristics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sequential execution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 implementation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 performance /điện lạnh/

sự thực hiên

 performance /điện/

tính năng kỹ thuật

 performance /ô tô/

tính năng xe

 performance /điện/

thành tựu

 performance /điện tử & viễn thông/

công năng

output test, performance

sự thử năng suất

 operational capacity, performance

năng suất vận hành

operation characteristic, performance

đặc tính vận hành

 performance, performance characteristic /điện/

đặc tính hoạt động

Bất kỳ một chất lượng nào thể hiện trong một thiết bị, máy móc khi nó đang vận hành.

Any trait or quality present in a device, instrument, or machine when it is operational.

 machine characteristic, performance /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

đặc tính máy

 demonstration, express, performance

biểu diễn

figure of merit, performance

hệ số chất lượng

working characteristic, characteristics, performance

đường đặc tính vận hành

sequential execution, implementation, performance

sự thi hành tuần tự