performance /điện lạnh/
sự thực hiên
performance /điện/
tính năng kỹ thuật
performance /ô tô/
tính năng xe
performance /điện/
thành tựu
performance /điện tử & viễn thông/
công năng
output test, performance
sự thử năng suất
operational capacity, performance
năng suất vận hành
operation characteristic, performance
đặc tính vận hành
performance, performance characteristic /điện/
đặc tính hoạt động
Bất kỳ một chất lượng nào thể hiện trong một thiết bị, máy móc khi nó đang vận hành.
Any trait or quality present in a device, instrument, or machine when it is operational.
machine characteristic, performance /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
đặc tính máy
demonstration, express, performance
biểu diễn
figure of merit, performance
hệ số chất lượng
working characteristic, characteristics, performance
đường đặc tính vận hành
sequential execution, implementation, performance
sự thi hành tuần tự