TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

figure of merit

hệ số chất lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chỉ số

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

chỉ số chất lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ số phẩm chất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

figure of merit

figure of merit

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lift characteristics

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 performance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

figure of merit

Gütefaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leistungszahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Güteziffer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gütezahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auftriebseigenschaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

figure of merit

coefficient de mérite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

facteur de mérite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chiffre de performance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

qualité sustentatrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

figure of merit, index

hệ số chất lượng

figure of merit, performance

hệ số chất lượng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

figure of merit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Leistungszahl

[EN] figure of merit

[FR] coefficient de mérite; facteur de mérite

figure of merit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Güteziffer

[EN] figure of merit

[FR] facteur de mérite

figure of merit /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Gütezahl

[EN] figure of merit

[FR] chiffre de performance

figure of merit,lift characteristics /TECH/

[DE] auftriebseigenschaft

[EN] figure of merit; lift characteristics

[FR] qualité sustentatrice

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gütefaktor /m/Đ_TỬ/

[EN] figure of merit

[VI] hệ số phẩm chất, hệ số chất lượng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

figure of merit

chỉ số chất lượng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

figure of merit

hệ số phẩm chất, hệ sế chất lượng Trị số tính năng danh đinh chi phối sự lựa chọn một thiết b| đối với một áp dụng riêng; ví dụ, hệ số phầm chất của bộ khuếch đại từ tính là tỷ sổ độ khuếch đạl công suất khả dụng trên hằng số thời gian điều khiền.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

figure of merit

Chỉ số (không thứ nguyên)