Gütefaktor /m/CƠ, (hệ số Q), V_LÝ (hệ số Q), CH_LƯỢNG (hệ số Q), VT&RĐ (hệ số Q), ÔNMT (hệ số Q)/
[EN] quality factor (Q factor)
[VI] hệ số chất lượng, hệ số Q
Q-Faktor /m (Gütefaktor, Qualitäts-faktor)/CƠ, V_LÝ, CH_LƯỢNG, VT&RĐ, ÔNMT/
[EN] Q factor (quality factor)
[VI] hệ số chất lượng, hệ số Q
Gütefaktor /m/Đ_TỬ/
[EN] figure of merit
[VI] hệ số phẩm chất, hệ số chất lượng
Qualitätsfaktor /m (Q-Faktor)/CƠ, V_LÝ, CH_LƯỢNG, VT&RĐ, ÔNMT/
[EN] quality factor (Q factor)
[VI] hệ số chất lượng, hệ số phẩm chất, hệ số Q