Việt
hệ số phẩm chất
hệ số chất lượng
hệ số Q
Anh
quality factor
factor of merit
factor of quality
figure of merit
overvoltage factor
q factor
Đức
Gütefaktor
Qualitätsfaktor
Gütefaktor /m/Đ_TỬ/
[EN] figure of merit
[VI] hệ số phẩm chất, hệ số chất lượng
Qualitätsfaktor /m (Q-Faktor)/CƠ, V_LÝ, CH_LƯỢNG, VT&RĐ, ÔNMT/
[EN] quality factor (Q factor)
[VI] hệ số chất lượng, hệ số phẩm chất, hệ số Q
hệ số chất lượng, hệ số phẩm chất
factor of merit, factor of quality, figure of merit, Figure Of Merit, overvoltage factor, q factor, quality factor
Figure Of Merit