TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gütezahl

chỉ số chất lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấp độ phẩm chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gütezahl

quality index

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

figure of merit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gütezahl

Gütezahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gütezahl

chiffre de performance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gütezahl /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Gütezahl

[EN] figure of merit

[FR] chiffre de performance

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gütezahl /f =, -en/

cấp độ phẩm chất; Güte

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gütezahl /f/CƠ/

[EN] quality index

[VI] chỉ số chất lượng