Việt
chỉ số chất lượng
cấp độ phẩm chất
Anh
quality index
figure of merit
Đức
Gütezahl
Pháp
chiffre de performance
Gütezahl /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Gütezahl
[EN] figure of merit
[FR] chiffre de performance
Gütezahl /f =, -en/
cấp độ phẩm chất; Güte
Gütezahl /f/CƠ/
[EN] quality index
[VI] chỉ số chất lượng