TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng suất vận hành

năng suất vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng suất cực đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

năng suất vận hành

operational capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

performance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operational capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 performance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

năng suất vận hành

maximaler Durchsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dicken zwischen 250 µm bis 3 000 µm, Folienbreiten bis 3 000 mm und Durchsätze bis zu 4 t/h.

Độ dày của màng vào khoảng 250 μm đến 3000 μm, chiều rộng màng đến 3000 mm và năng suất vận hành đến 4 tấn/h.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maximaler Durchsatz /m/D_KHÍ/

[EN] operational capacity

[VI] năng suất vận hành, năng suất cực đại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operational capacity

năng suất vận hành

performance

năng suất vận hành

 operational capacity, performance

năng suất vận hành