Việt
năng suất cực đại
sản lượng cực đại
năng suất vận hành
Anh
maximum capacity
operational capacity
Đức
maximale Kapazität
maximaler Durchsatz
maximale Kapazität /f/GIẤY/
[EN] maximum capacity
[VI] năng suất cực đại, sản lượng cực đại
maximaler Durchsatz /m/D_KHÍ/
[EN] operational capacity
[VI] năng suất vận hành, năng suất cực đại