TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng suất cực đại

năng suất cực đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sản lượng cực đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng suất vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

năng suất cực đại

maximum capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 maximum capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operational capacity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

năng suất cực đại

maximale Kapazität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maximaler Durchsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maximale Kapazität /f/GIẤY/

[EN] maximum capacity

[VI] năng suất cực đại, sản lượng cực đại

maximaler Durchsatz /m/D_KHÍ/

[EN] operational capacity

[VI] năng suất vận hành, năng suất cực đại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maximum capacity

năng suất cực đại

 maximum capacity

năng suất cực đại