Việt
sự thi hanh tuần tự
thực hiện tuần tự
sự thi hành tuần tự
Anh
sequential execution
implementation
performance
sequential execution, implementation, performance
thực hiện tuần tự Tác động thực hiện các thủ tục hoặc chương trình theo một dẵy tuyến' tính, ngược với sự thực hiện tương tranh, vổn thực hiện đồng thời hai hoặc nhiều thủ tục hoặc chương trình. !