TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực hiện tuần tự

thực hiện tuần tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thực hiện tuần tự

sequential execution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sequential execution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In ihm werden die Anweisungen eines Programms schrittweise ausgeführt.

CPU thực hiện tuần tự những câu lệnh của chương trình.

Datenverarbeitung im Computer läuft grundsätzlich nach dem EVA-Strukturprinzip (Bild 3) ab.

Quá trình xử lý dữ liệu trong máy tính được thực hiện tuần tự theo các bước nhập, xử lý và xuất dữ liệu, còn gọi là nguyên tắc Nhập – Xử lý – Xuất (NXX) (Hình 3).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sequential execution

thực hiện tuần tự

 sequential execution /toán & tin/

thực hiện tuần tự