implementation /toán & tin/
cài đặt
implementation /toán & tin/
sự thực thi
implementation /toán & tin/
sự cài đặt (của một hệ thống)
implementation /toán & tin/
sự cài đặt (của một hệ thống)
concurrent execution, implementation
sự thực hiện tương tranh
sequential execution, implementation, performance
sự thi hành tuần tự
all-up weight, implement, implementation
cài đặt
action, execution, implementation, run
sự thực thi
execution cycle, fulfill, gather, implement, implementation
vòng thực hiện
site work execution scheme, implementation, out-of-face, standard of construction
thiết kế thi công