action /xây dựng/
việc kiện cáo
action /xây dựng/
việc tố tụng
action /toán & tin/
cảnh quay
action /vật lý/
cơ cấu va đập
action /hóa học & vật liệu/
làm tác dụng
action
động tác
action
sự tác động
action
ảnh hưởng
action /xây dựng/
việc tố tụng
action
cơ cấu va đập
action /toán & tin/
sự thực thi
action
thao tác
action
tác động
action, praxis /toán & tin;y học;y học/
sự hành động
action, activity
sự hoạt động
action, duty
nhiệm vụ