TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 activity

độ hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ hoạt hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ phóng xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính hoạt hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 activity

 activity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activity level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activity /toán & tin/

độ hoạt động

 activity /xây dựng/

độ hoạt hóa

 activity /điện lạnh/

độ phóng xạ

 activity /xây dựng/

tính hoạt hóa

 activity

công tác

 activity /xây dựng/

công trình (nghiên cứu)

 activity

công việc

 action, activity

sự hoạt động

 activity, energy

công

 activity, activity level, operating level

mức hoạt động

Mức cung ứng tiêu chuẩn cần thiết để duy trì hoạt động trong khoảng thời gian giữa các lần giao hàng thành công.

The normal level of supply needed to maintain operations between arrivals of successive shipments.