activity /toán & tin/
độ hoạt động
activity /xây dựng/
độ hoạt hóa
activity /điện lạnh/
độ phóng xạ
activity /xây dựng/
tính hoạt hóa
activity
công tác
activity /xây dựng/
công trình (nghiên cứu)
activity
công việc
action, activity
sự hoạt động
activity, energy
công
activity, activity level, operating level
mức hoạt động
Mức cung ứng tiêu chuẩn cần thiết để duy trì hoạt động trong khoảng thời gian giữa các lần giao hàng thành công.
The normal level of supply needed to maintain operations between arrivals of successive shipments.