TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 operating level

mức hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cần điều khiển bánh lái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 operating level

 activity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activity level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handle bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shackle line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activity, activity level, operating level

mức hoạt động

Mức cung ứng tiêu chuẩn cần thiết để duy trì hoạt động trong khoảng thời gian giữa các lần giao hàng thành công.

The normal level of supply needed to maintain operations between arrivals of successive shipments.

control sequence, control stick, control tape, handle bar, operating level, operating lever, paddle, shackle line

cần điều khiển bánh lái