TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 paddle

bộ điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh cửa gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh quạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đi khênh khạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đi lạch bạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa van nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh vòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò xo tấm lá ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái chèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh khuấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cần điều khiển bánh lái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 paddle

 paddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floating gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arch limp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixer paddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leaf spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grouser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rabble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stirrer blade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stirring arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air propeller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handle bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shackle line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paddle

bộ điều chỉnh (trong trò chơi)

 paddle /toán & tin/

bộ điều chỉnh (trong trò chơi)

 paddle /xây dựng/

cánh (trộn tua bin)

 paddle /xây dựng/

cánh cửa gỗ

 paddle

cánh cửa gỗ

 paddle /cơ khí & công trình/

cánh quạt (tuabin)

 paddle /xây dựng/

đi khênh khạng

 paddle /xây dựng/

đi lạch bạch

 paddle

chèo

floating gate, paddle

cửa van nổi

arch limp, paddle

cánh vòm

 mixer paddle, paddle

cánh trộn

leaf spring, paddle, plank

lò xo tấm lá ghép

 grouser, oar, paddle, rabble

mái chèo

Một cây gậy làm bằng gỗ hoặc kim loại, đuợc dùng để ổn định vị trí trôi hoặc cố định tạm thời vật thể.

A wooden or iron pole that is driven into a stream bottom to assist in stabilizing the position of a floating or temporarily fixed object. Also, SPUD.

 paddle, stirrer blade, stirring arm

cánh khuấy

 air propeller, air screw, paddle

cánh quạt

control sequence, control stick, control tape, handle bar, operating level, operating lever, paddle, shackle line

cần điều khiển bánh lái