paddle
bộ điều chỉnh (trong trò chơi)
paddle /toán & tin/
bộ điều chỉnh (trong trò chơi)
paddle /xây dựng/
cánh (trộn tua bin)
paddle /xây dựng/
cánh cửa gỗ
paddle
cánh cửa gỗ
paddle /cơ khí & công trình/
cánh quạt (tuabin)
paddle /xây dựng/
đi khênh khạng
paddle /xây dựng/
đi lạch bạch
paddle
chèo
floating gate, paddle
cửa van nổi
arch limp, paddle
cánh vòm
mixer paddle, paddle
cánh trộn
leaf spring, paddle, plank
lò xo tấm lá ghép
grouser, oar, paddle, rabble
mái chèo
Một cây gậy làm bằng gỗ hoặc kim loại, đuợc dùng để ổn định vị trí trôi hoặc cố định tạm thời vật thể.
A wooden or iron pole that is driven into a stream bottom to assist in stabilizing the position of a floating or temporarily fixed object. Also, SPUD.
paddle, stirrer blade, stirring arm
cánh khuấy
air propeller, air screw, paddle
cánh quạt
control sequence, control stick, control tape, handle bar, operating level, operating lever, paddle, shackle line
cần điều khiển bánh lái