grouser
mái chèo
grouser, spike, stake
cọc nhọn
grouser, oar, paddle, rabble
mái chèo
Một cây gậy làm bằng gỗ hoặc kim loại, đuợc dùng để ổn định vị trí trôi hoặc cố định tạm thời vật thể.
A wooden or iron pole that is driven into a stream bottom to assist in stabilizing the position of a floating or temporarily fixed object. Also, SPUD.