TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 grouser

mái chèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cọc nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 grouser

 grouser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rabble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grouser

mái chèo

 grouser, spike, stake

cọc nhọn

 grouser, oar, paddle, rabble

mái chèo

Một cây gậy làm bằng gỗ hoặc kim loại, đuợc dùng để ổn định vị trí trôi hoặc cố định tạm thời vật thể.

A wooden or iron pole that is driven into a stream bottom to assist in stabilizing the position of a floating or temporarily fixed object. Also, SPUD.