stake /điện lạnh/
cọc điện cực (trong thăm dò điện)
stake /cơ khí & công trình/
bệ máy tán đinh (có khuôn tán cố định)
stake
giữ chốt xả bằng dây, neo nắp van xả bằng dây
Giữ ở trạng thái mở bằng dây xích.
To hold open with a chain.
stake
khía nhám đột lỗ
stake /cơ khí & công trình/
bệ máy tán đinh (có khuôn tán cố định)
stake
sào chắn
stake /xây dựng/
sào chắn
stake /toán & tin/
tiền đặt cọc
stake
cọc điện cực (trong thăm dò điện)
stake /cơ khí & công trình/
chốt khuôn
stake /cơ khí & công trình/
đe nhỏ
stake /ô tô/
giữ chốt xả bằng dây, neo nắp van xả bằng dây
stake
giữ chốt xả bằng dây, neo nắp van xả bằng dây
stake /đo lường & điều khiển/
điểm đặt (hệ) cọc đo
stake
bệ máy tán đinh (có khuôn tán cố định)
stake /xây dựng/
bệ máy tán đinh (có khuôn tán cố định)
picket, stake /xây dựng/
điểm đặt (hệ) cọc đo
capital outlay, stake
vốn đầu tư cơ bản
grouser, spike, stake
cọc nhọn
pin, pole, stake
sào ngắm
pile bent, pile bent pier, stake
trụ cọc
ram steam pile driver, stake, to drive a pile
máy đóng cọc búa kiểu hơi nước