Aufgeld /das; -[e]s, -er/
(landsch veraltend) tiền đặt cọc;
tiền đặt trước (Anzahlung);
Draufgabe /die/
tiền đặt cọc;
tiền đặt trước (Handgeld);
Akonto /[a'konto], das; -s, ...ten u. -s (ôsterr.)/
tiền đặt trước một phần;
tiền đặt cọc (Anzahlung);
Anzahlung /die; .-, -en/
tiền đặt cọc;
tiền đặt trước;
tiền ký quỹ;
trả trước một khoản tiền cho cái gì. : eine Anzah lung auf etw. (Akk.) machen od. leisten
Angeld /das; -[e]s, -er (veraltet)/
tiền đặt cọc;
tiền đặt trước;
tiền ứng trước (Handgeld, Vorauszahlung);
Kaution /[kau'tsio:n], die; -, -en/
tiền đặt cọc;
tiền thế chấp;
tiền bảo chứng;
tiền bảo đảm;
Vorschuss /der; -es, ...Schüsse/
tiền lương ứng trưốc;
tiền tạm ứng;
khoản ứng trước;
tiền đặt cọc;