TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kaution

bảo lãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền bảo 1536 lãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền đặt cọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền thế chấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền bảo chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền bảo đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kaution

trade association guarantee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

insurance bond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kaution

Kaution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versicherungsgarantie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kaution

fidéjussion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

garantie de solidarité professionnelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

certificat d'assurance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaution /[kau'tsio:n], die; -, -en/

tiền bảo 1536 lãnh;

Kaution /[kau'tsio:n], die; -, -en/

tiền đặt cọc; tiền thế chấp; tiền bảo chứng; tiền bảo đảm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaution /f =, -en/

sự] bảo lãnh, bảo đảm; gégen Kaution dưới sự bảo đảm [bảo trợ]...

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kaution

[DE] Kaution

[EN] trade association guarantee

[FR] fidéjussion; garantie de solidarité professionnelle

Kaution,Versicherungsgarantie

[DE] Kaution; Versicherungsgarantie

[EN] insurance bond

[FR] certificat d' assurance

Kaution,Versicherungsgarantie /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Kaution; Versicherungsgarantie

[EN] insurance bond

[FR] certificat d' assurance