TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền bảo đảm

đồ đem cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền ký quỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền bảo đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền đặt cọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền thế chấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền bảo chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiền bảo đảm

Einsatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaution

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einsatz /der; -es, Einsätze/

đồ đem cầm; tiền ký quỹ; tiền bảo đảm (Pfand);

Kaution /[kau'tsio:n], die; -, -en/

tiền đặt cọc; tiền thế chấp; tiền bảo chứng; tiền bảo đảm;