Việt
đồ đem cầm
tiền ký quỹ
tiền bảo đảm
tiền đặt cọc
tiền thế chấp
tiền bảo chứng
Đức
Einsatz
Kaution
Einsatz /der; -es, Einsätze/
đồ đem cầm; tiền ký quỹ; tiền bảo đảm (Pfand);
Kaution /[kau'tsio:n], die; -, -en/
tiền đặt cọc; tiền thế chấp; tiền bảo chứng; tiền bảo đảm;