einSatz /der/
sự hỗ trợ;
sự giúp đỡ trong vụ gặt;
Einsatz /der; -es, Einsätze/
phụ tùng;
phần lắp thêm;
Einsatz /der; -es, Einsätze/
tiền đặt cửa;
tiền cái;
tiền đặt trước;
tiền hay vật đánh ' cược;
den Einsatz erhöhen : tăng khoản tiền đặt.
Einsatz /der; -es, Einsätze/
đồ đem cầm;
tiền ký quỹ;
tiền bảo đảm (Pfand);
Einsatz /der; -es, Einsätze/
(o Pl ) sự tham chiến;
sự sử dụng;
sự huy động;
jmdn./etw. zum Einsatz bringen : huy động sử dụng ai/ cái gì der Einsatz von Panzern, Flugzeu gen : sự huy động xe tăng, máy bay.
Einsatz /der; -es, Einsätze/
(o Pl ) sự tham gia;
sự nỗ lực;
sự cô' gắng;
Einsatz /der; -es, Einsätze/
(o Pl ) sự đảm nhiệm một chức vụ;
sự tham gia hoạt động;
Einsatz /der; -es, Einsätze/
(Milit ) sự tham gia chiến đấu ngoài mặt trận;
er ist vom Einsatz nicht zurückgekehrt (verhüll.) : anh ta đã tử trận.
Einsatz /der; -es, Einsätze/
(Musik) sự mở đầu;
sự khai diễn;
sự bắt giọng;
Einsatz /der; -es, Einsätze/
(Schweiz ) sự thực thi công vụ;