Việt
tiền ký quỹ
tiền đặt cọc
tiền đặt trước
đồ đem cầm
tiền bảo đảm
Kho tàng
tồn khoản
tiền gửi
trầm tích
Anh
deposit
Đức
Anzahlung
Einsatz
eine Anzah lung auf etw. (Akk.) machen od. leisten
trả trước một khoản tiền cho cái gì.
Kho tàng, tồn khoản, tiền gửi, tiền đặt cọc, tiền ký quỹ, trầm tích
Anzahlung /die; .-, -en/
tiền đặt cọc; tiền đặt trước; tiền ký quỹ;
trả trước một khoản tiền cho cái gì. : eine Anzah lung auf etw. (Akk.) machen od. leisten
Einsatz /der; -es, Einsätze/
đồ đem cầm; tiền ký quỹ; tiền bảo đảm (Pfand);
deposit /cơ khí & công trình/