TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

attack

tấn công

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

sự ăn mòn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tấn công

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự án mòn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự công kích

 
Tự điển Dầu Khí

công kích

 
Tự điển Dầu Khí

bắt đầu

 
Tự điển Dầu Khí

bắt tay vào

 
Tự điển Dầu Khí

lao vào

 
Tự điển Dầu Khí

ăn mòn

 
Tự điển Dầu Khí

bắt đầu chiến sự

 
Tự điển Dầu Khí

sự thâm nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sựăn mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xâm thực hóa học

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phản ứng hóa học

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự biến giòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiến độ gương lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giọng công kích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chi tiết phụ tùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khắc mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tấn công.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

attack

attack

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

 penetration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corrosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

degradation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

destruction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deterioration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

etching

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

attack

Angriff

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerbit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbau Abtragung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

z.B. gm2 Tag oder mmJahr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anhall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ätzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

attack

attaque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corrosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

destruction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dégradation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détérioration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Attack

Tấn công.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Angriff /m/THAN/

[EN] attack

[VI] tiến độ gương lò

Anschlag /m/ÂM/

[EN] attack

[VI] giọng công kích

Anhall /m/ÂM/

[EN] attack

[VI] sự ăn mòn

Einsatz /m/ÂM/

[EN] attack

[VI] chi tiết phụ tùng

Ätzen /nt/HOÁ/

[EN] attack, etching

[VI] sự ăn mòn, sự khắc mòn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

attack /IT-TECH,TECH,INDUSTRY/

[DE] Steuerbit

[EN] attack

[FR] attaque

attack,corrosion,degradation,destruction,deterioration /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abbau ( nur von organischen Werkstoffen ) Abtragung ( nur in Verbindung mit einer Massangabe; Angriff ( meist im Sinne: Angriff durch ein Medium; Korrosion; im Gegensatz zu Korrosion eines Werkstoffs ); z.B. gm2 Tag oder mmJahr )

[EN] attack; corrosion; degradation; destruction; deterioration

[FR] attaque; corrosion; destruction; dégradation; détérioration

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

attack

sựăn mòn, sự xâm thực hóa học, phản ứng hóa học, sự biến giòn

Từ điển pháp luật Anh-Việt

attack

(to attack) : dánh, cõng kích, tấn còng [L] attack on honour - xâm phạm danh dự - attack on the rights of property - thiệt hại quyen sở hữu - collateral attack - nại dan võ hiệu căn bàn (cùa một án văn hay một chứng thư thù tục) - to attack a judgment - công kích một bản án.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attack /toán & tin/

sự tấn công

attack, penetration /xây dựng/

sự thâm nhập

Tự điển Dầu Khí

attack

[ə'tæk]

  • danh từ

    o   sự ăn mòn

    §   teredo attack : hiện tượng hàm, sự phá thủng do hà

    o   sự tấn công, sự công kích

  • ngoại động từ

    o   tấn công, công kích

    o   bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc)

    §   to attack a task : bắt tay vào việc, lao vào việc

    o   ăn mòn (axit)

    §   strong acids attack metals : axit mạnh ăn mòn kim loại

  • nội động từ

    o   tấn công, bắt đầu chiến sự

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    attack

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    attack

    Angriff

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    attack

    attack

    n. a violent attempt to damage, injure or kill; v. to start a fight

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    attack

    tấn công

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    attack

    sự án mòn