penetration /xây dựng/
xuyên sâu
penetration
sự hạ cọc
penetration /xây dựng/
sự hàn sâu
penetration /xây dựng/
sự hàn xuyên
penetration /xây dựng/
độ hàn âu
penetration /xây dựng/
độ thấm sâu
penetration /xây dựng/
độ xuyên
penetration /xây dựng/
độ xuyên qua
penetration /xây dựng/
sự thấm vào
penetration
chiều sâu phá hoại
penetration /cơ khí & công trình/
chiều sâu phá hoại
penetration /cơ khí & công trình/
chiều sâu xâm nhập
penetration
lún sâu
penetration
sự xuyên
penetration /y học/
sự xuyên, thâm nhập, thấu
penetration
chiều sâu xâm nhập
attack, penetration /xây dựng/
sự thâm nhập
leak, penetration /hóa học & vật liệu/
sự lọt qua
absorption, imbibition, penetration
sự thấm vào