TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 penetration

xuyên sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hạ cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ hàn âu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ thấm sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ xuyên qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thấm vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều sâu phá hoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều sâu xâm nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lún sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thâm nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thâm nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lọt qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 penetration

 penetration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imbibition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetration /xây dựng/

xuyên sâu

 penetration

sự hạ cọc

 penetration /xây dựng/

sự hàn sâu

 penetration /xây dựng/

sự hàn xuyên

 penetration /xây dựng/

độ hàn âu

 penetration /xây dựng/

độ thấm sâu

 penetration /xây dựng/

độ xuyên

 penetration /xây dựng/

độ xuyên qua

 penetration /xây dựng/

sự thấm vào

 penetration

chiều sâu phá hoại

 penetration /cơ khí & công trình/

chiều sâu phá hoại

 penetration /cơ khí & công trình/

chiều sâu xâm nhập

 penetration

lún sâu

 penetration

sự xuyên

 penetration /y học/

sự xuyên, thâm nhập, thấu

 penetration

chiều sâu xâm nhập

attack, penetration /xây dựng/

sự thâm nhập

 leak, penetration /hóa học & vật liệu/

sự lọt qua

 absorption, imbibition, penetration

sự thấm vào