TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lún sâu

lún sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lún sâu

 penetration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Eindringtiefe eines genormten Kegels in das Fett führt zur Einteilung in die NLGI-Klassen (National Lubricating Grease Institute) 000, 00, 0, 1, 2, 3, 4, 5.

Qua độ lún sâu của một hình nón tiêu chuẩn vào trong mỡ, mỡ được phân thành những cấp NLGI (National Lubricating Grease Institute) 000, 00, 0, 1, 2, 3, 4, 5.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nachteilig ist aber, dass die Durchdringung der Gewebe nicht so gut ist.

Tuy nhiên điều bất lợi là độ lún sâu của vải không được tốt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetration

lún sâu