Việt
sự lọt qua
sự rò rỉ
sự rò
sự thấm qua
sự có thể băng qua
sự đi qua
sự chảy rò
thấm
lọc clearance ~ sự thấm qua các kẽ hở
Anh
leak
leakage
penetration
leaking
Đức
Leck
Durchlass
sự chảy rò, sự lọt qua, thấm, lọc clearance ~ sự thấm qua các kẽ hở (trong đất)
Durchlass /['dơrẹlas], der; -es, ...lasse/
(geh ) sự có thể băng qua; sự lọt qua; sự đi qua;
Leck /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] leak, leakage
[VI] sự rò rỉ; sự lọt qua
sự rò rỉ, sự lọt qua
sự rò, sự lọt qua, sự thấm qua
leak, penetration /hóa học & vật liệu/