TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đi qua

sự đi qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự băng qua 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự băng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chạy xe băng ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bước qúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự có thể băng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lọt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc hành trình đi qua một vùng 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi ngang qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. ống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ống dẫn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự di chuyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đi qua của đường ~ of a planet across the solar disk sự đi qua của một hành tinh ngang đĩa Mặt Trời stadia ~ trđ. teođolit đo xa ~ compass máy kinh v ĩ đị a bàn mining ~ máy kinh vĩ dùng cho mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lối đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa ra vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự truyền qua

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyến đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hành lang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự đi qua

traversing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Transit

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

passage

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 aisle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traversing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đi qua

überquerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubergang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überfahrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchfahrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überschreitung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchlass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchreise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschieben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Spannungsfehlerschaltung (Bild 1, Seite 564) misst der Strommesser den Strom, der tatsächlich durch den Widerstand R fließt. Der Spannungsmes­ ser zeigt aber eine Spannung U an, die um den Spannungsabfall UiA am Strommesser zu groß ist.

Ở mạch đo sai số điện áp (Hình 1, trang 564), ampe kế đo cường độ dòng điện thực sự đi qua điện trở R. Trong khi đó, vôn kế lại hiển thị điện áp U là tổng điện áp trên điện trở R và sụt áp UiA trên ampe kế.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

passage

lối đi, cửa ra vào, sự đi qua, sự truyền qua, chuyến đi, hành lang, lỗ, rãnh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

passage

1. ống , ống dẫn; sự đi qua; sự di chuyển; đường đi ~ of cloud system sự đi qua của hệ mây ~ of cyclone sự đi qua củ a xoáy thuận central meridian ~ sự vượt qua kinh tuyến trung tâm heat ~ sự truyền nhiệt meridian ~ sự đi qua kinh tuyến perihelion ~ sự đi qua điểm cận nhật sea ~ 1. luồng lạch 2. chuyến đi biển star ~ sự đi qua của sao

transit

sự đi qua, sự đi qua của đường (của một thiên thể) ~ of a planet across the solar disk sự đi qua của một hành tinh ngang đĩa Mặt Trời stadia ~ trđ. teođolit đo xa ~ compass máy kinh v ĩ đị a bàn mining ~ máy kinh vĩ dùng cho mỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschieben /nt/CNSX/

[EN] traversing

[VI] sự đi qua, sự đi ngang qua

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überquerung /die; -, -en/

sự đi qua; sự băng qua 1;

ubergang /der; -[e]s, ...gänge/

sự đi qua; sự vượt qua;

überfahrt /die; -, -en/

sự đi qua; sự băng qua (sông, biển V V );

Durchfahrt /die; -en/

(o Pl ) sự đi qua; sự chạy xe băng ngang qua;

überschreitung /die; -, -en/

sự đi qua; sự vượt qua; sự bước qúa;

Durchlass /['dơrẹlas], der; -es, ...lasse/

(geh ) sự có thể băng qua; sự lọt qua; sự đi qua;

Durchreise /die; -n/

sự đi qua; sự đi ngang; cuộc hành trình đi qua một vùng (Durchfahrt) 1;

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Transit

Sự đi qua

the passage of a celestial body across an observer' s meridian; also the passage of a celestial body across the disk of a larger one.

Sự dịch chuyển của một thiên thể qua thiên đỉnh của người quan sát; hay còn là sự dịch chuyển của một thiển thể qua đĩa của thiên thể lớn hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aisle, pass, passage, transit

sự đi qua

pass, traversing

sự đi qua

traversing

sự đi qua

 aisle

sự đi qua

 passage

sự đi qua

 transit

sự đi qua