TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

traversing

sự đi qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đo dạc

 
Tự điển Dầu Khí

sự đo vẽ

 
Tự điển Dầu Khí

sự đo đạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo vẽ cadastral ~ sự đo ruộng đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đi ngang qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vẽ đường ngang

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

traversing

traversing

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

traversing

Polygonzugmessung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Katzfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Katzverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verschieben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

traversing

polygonation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

direction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

traversing

Vẽ đường ngang

Một phương pháp vẽ bản đồ địa hình rất chung, trong đó các đường ngang được kẻ trên miền bản đồ được vẽ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschieben /nt/CNSX/

[EN] traversing

[VI] sự đi qua, sự đi ngang qua

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

traversing

sự đi qua

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traversing /SCIENCE,TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Polygonzugmessung

[EN] traversing

[FR] polygonation

traversing /ENG-MECHANICAL/

[DE] Katzfahren; Katzverfahren

[EN] traversing

[FR] direction

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

traversing

sự đo đạc, sự đo vẽ cadastral ~ sự đo ruộng đất

Tự điển Dầu Khí

traversing

o   sự đo dạc, sự đo vẽ