Việt
sự đi qua
sự đo dạc
sự đo vẽ
sự đo đạc
sự đo vẽ cadastral ~ sự đo ruộng đất
sự đi ngang qua
Vẽ đường ngang
Anh
traversing
Đức
Polygonzugmessung
Katzfahren
Katzverfahren
Verschieben
Pháp
polygonation
direction
Một phương pháp vẽ bản đồ địa hình rất chung, trong đó các đường ngang được kẻ trên miền bản đồ được vẽ.
Verschieben /nt/CNSX/
[EN] traversing
[VI] sự đi qua, sự đi ngang qua
traversing /SCIENCE,TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Polygonzugmessung
[FR] polygonation
traversing /ENG-MECHANICAL/
[DE] Katzfahren; Katzverfahren
[FR] direction
sự đo đạc, sự đo vẽ cadastral ~ sự đo ruộng đất
o sự đo dạc, sự đo vẽ