TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

direction

Ban giám đốc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

direction

board of directors

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Direction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traversing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strike

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

direction

Direktorium

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Direktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Katzfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Katzverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Streichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kurs

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Richtung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

direction

direction

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

direction des couches

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

direction des strates

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

direction stratigraphique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

direction

direction

Kurs, Richtung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Direction /TECH/

[DE] Direktion

[EN] Direction

[FR] Direction

direction /ENG-MECHANICAL/

[DE] Katzfahren; Katzverfahren

[EN] traversing

[FR] direction

direction,direction des couches,direction des strates,direction stratigraphique /SCIENCE,ENERGY-MINING/

[DE] Streichen

[EN] strike

[FR] direction; direction des couches; direction des strates; direction stratigraphique

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Direction

[DE] Direktorium

[EN] board of directors

[FR] Direction

[VI] Ban giám đốc

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

direction

direction [diREksjS] n. f. I. 1. Sự chỉ dẫn, điều khiển. Assurer la direction des travaux, d’un groupe, d’une entreprise: Đảm bảo sụ diều khiển các công việc, của một nhóm, một xí nghiệp. Travailler sous la direction d’un spécialiste: Làm việc dưói sự chỉ đạo của một chuyên gia. 2. Nhiệm vụ giám đốc. Obtenir une direction, la direction d’un service: Đưọc nhận chức vụ giám dốc; nhận nhiệm vụ giám đốc sở. > Viên giám đốc; ban giám đốc; cơ quan giám đốc. Direction commerciale d’une société: Giám đốc thưong mại của một công ty. > Phồng giám đốc. Votre dossier est à la direction: Hồ sơ của anh ở phòng Giám dốc. 3. Công việc điều khiển, dắt dẫn. La direction d’un attelage, d’un bateau, d’un train, etc: Việc diều khiển một đoàn xe, một tàu thủy, một doàn tàu hòa v.v. II. 1. Hướng đi; chiều; phương. Choisir une direction: Chọn một hưóng đi. Etre dans bonne direction: Đang di dúng hưóng. Changer de direction: Đổi hướng, dổi chiều. En direction de, dans la direction de: Về hướng, về phía. -Bóng II faut orienter nos conjectures dans une autre direction: Cần phải hướng các phỗng doán chúng ta theo một chiều khác, t» Cách xử sự. Prendre une bonne, une mauvaise direction: Có cách xử sư tốt, xấu. 2. Bộ điều khiển xa. > Direction assistée: Tay lái trợ lực.