TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

direktion

đều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ huy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cai quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉthị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương diện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lãnh đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉ huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban lãnh đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban giám đốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ máy điều hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bán quản trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn phòng làm việc của ban lãnh đạo hay của ban giám đốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

direktion

Direction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

direktion

Direktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

direktion

Direction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Direktion /[direk'tsiom], die; -, -en/

(o Pl ) sự lãnh đạo; sự điều khiển; sự chỉ huy (Leitung);

Direktion /[direk'tsiom], die; -, -en/

ban lãnh đạo; ban giám đốc; bộ máy điều hành; bán quản trị;

Direktion /[direk'tsiom], die; -, -en/

văn phòng làm việc của ban lãnh đạo hay của ban giám đốc;

Direktion /[direk'tsiom], die; -, -en/

(veraltet) phương hướng; chiều (Richtung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Direktion /ỉ -en/

ỉ sự] đều khiển, chỉ huy, cai quản; 2. [lời] chỉ bạo, hưóng dẫn, chỉthị, huấn thị; 3. phương hưóng; chiều; 4.mặt, phương diện.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Direktion /TECH/

[DE] Direktion

[EN] Direction

[FR] Direction