TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ huy

chỉ huy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quản trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dẫn dắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cai quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cai trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sai khiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khiển một dàn nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh dạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tể chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt phải theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẫn dắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ trách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ đạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giám đốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu tntóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngUòi lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diều hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giám dóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện dẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp lai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan lãnh dạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉthị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương diện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng... dến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai khién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản dóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành chính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩu lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyến đi công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín hiệu xuất phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

răn bảo ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

răn dạy ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên lóp ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo huấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên nhủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên răn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rèn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểu khiển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát vãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đày đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút phép thông công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt ngoài vòng pháp luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt dưói quyền điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... say đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyén rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê hoặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũng ngưỏi lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm vi quyền hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh kiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham quan có ngưòi hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: mít 2:1 in ~ gehen dẫn vói tỉ số 2:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa dí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèo... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Aufsicht über etw. ~ quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm giải nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối ngả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chiều hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đường hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phương hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chi phối.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chỉ huy

conning bridgeđài

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 leader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instruction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

provision

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

order

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

command

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

direction

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

govern

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chỉ huy

führen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kommandieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befehligen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dirigieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befehl

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befehlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Kommando führen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chỉ huy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwickeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bevormunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Obrigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Führerschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Direktor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anführung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

regieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lenkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Direktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kommando

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hofmeistem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bannen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Führung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

chỉ huy

Commande

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éinen Befehl erteilen [geben] phát

lệnh, ra lệnh,

den Befehl dusführen, dem Befehl náchkommen

thi hành mệnh lệnh;

auf Befehl

theo lệnh;

den Befehl übernehmen

nhận quyền (trách nhiệm) chỉ huy;

eine lange Leitung haben

chậm hiểu, chậm lĩnh hội.

Aufmerksamkeit auf etw. (A) lenken

chú ý đến cái gì;

seine Schritte heimwärts lenken

đi về nhà; 3. lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, quản lí, quản trị, điều hành.

j -m etw zu befehlen háben có

quyền ra lệnh cho ai; 2. chỉ huy, điều khiển.

Oberstes Kommando

bộ tư lệnh tôi cao;

das Kommando führen

chí huy; 2. lệnh, khẩu lệnh, mệnh lệnh;

das Kommando erteilen

ra lệnh, cho khẩu lệnh;

das Kommando ausführen

thực hiện lệnh, thi hành mệnh lệnh; 3. đội, đoàn, phân đội; 4. công cán, công vụ, chuyến đi công tác; 5. (thể thao) tín hiệu xuất phát, đội.

die Not bannen

khắc phục

éine Gafáhrbannen

đề phòng môi nguy hiểm; 3. làm... say đắm (say mê, mê mẩn, đắm đuôi), quyén rũ, mê hoặc; giam hãm, chôn chân, trói chặt.

mít 2:1 in Führung gehen

dẫn vói tỉ

j-n an [bei] der Hand führen

dắt tay; 2. đưa (vào, đến, ra);

den Vorsitz führen

làm chủ tịch, chủ tọa (hội nghị); 4. đưa dí, dẫn đi; 5. xây dựng, làm, đặt, mắc, bắc (kênh, cầu...); 6. chỏ, tải, chuyên chỏ, chuyển vận, chỏ... đi, đèo... đi; 7. có, sỏ hữu, chiếm hữu;

die Aufsicht über etw. (A) führen

quan sát, theo dõi;

den Befehl führen

ra lệnh, hạ lệnh, điều khiển, sủ dụng, dùng;

die Herrschaft führen

điều khiển, chỉ huy, sai khiến;

Krieg führen

tiến hành chiến tranh; einen

Streit führen

tranh luận, tranh cãi, cãi nhau;

Klage [Beschwerde] (bei j-m über j-n, über etw.) führen

phàn nàn, than phiền, kêu ca;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

über eine Armee befehlen

chỉ huy một quân đội.

eine Einheit befehligen

chỉ huy một đơn vị.

ich lasse mich von dir nicht kommandieren

tôi không để cô sai khiến đâu.

einen Chor dirigieren

chỉ huy một ban hợp xướng.

der Schieds richter hat gut geleitet

trọng tài đã điều khiển trận đấu khá tốt-, eine leitende Stellung: một chức vụ lãnh đạo.

eine Truppe anführen

chỉ huy một toán quân.

eine Veranstaltung abwickeln

tổ chức một buổi biểu diễn.

sich von niemandem bevormun den lassen

không đề ai dạy khôn mình.

er lässt sich schwer lenken

rất khó chỉ huy hắn

das Gespräch lenken

dẫn dắt câu chuyện.

ein Geschäft führen

điều hành một cửa hàng

eine Delegation führen

dẫn một phái đoàn

ein gut geführtes Hotel

một khách sạn được quản trị tốt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

direction

Chỉ huy, cai quản, hướng dẫn, lối ngả, chiều hướng, đường hướng, phương hướng

govern

Quản lý, thống trị, cai trị, quản trị, điều khiển, cai quản, trị, chỉ huy, chi phối.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befehl /m -(e)s, -e/

lệnh, mệnh lệnh; éinen Befehl erteilen [geben] phát lệnh, ra lệnh, den Befehl dusführen, dem Befehl náchkommen thi hành mệnh lệnh; auf Befehl theo lệnh; laut" tuân theo mệnh lệnh; zu Befehl! tuân lệnh! báo cáo rõ! 2. [sự] chỉ huy; den Befehl übernehmen nhận quyền (trách nhiệm) chỉ huy; den " führen [haben] (über A) ra lệnh, hạ lệnh, xuống lệnh, điều khiển, chỉ huy, sai khiến.

Obrigkeit /f =, -en/

cáp, quyền] chỉ huy, điều khiển, phụ trách.

Führerschaft /f =/

sự] lãnh đạo, chỉ huy, điều khiển, chỉ đạo.

Direktor /m -s, -tóren/

giám đốc, hiệu tntóng, ngUòi lãnh đạo, chỉ huy; - für Arbeit giám đốc về lao động (ỏ các xí nghiệp lón) .

verwalten /vt/

diều hành, điều khiển, lãnh đạo, chỉ huy, quản lí, giám dóc.

Anführung /f =, -en/

1. [sự] lãnh đạo, chỉ đạo, chỉ huy, cầm đầu; 2. [đoạn] trích dẫn, viện dẫn.

regieren /I vt/

1. chỉ huy, thống trị, cai quản, cầm quyền; 2. điều khiển; 3. (văn phạm) chi phôi; II vi cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, quản lí, quản trị, điều hành, điều khiển; (vua chúa) trị vì, ngự trị, tại vị.

Leiter /Im-S, =/

1. [ngưôi, nhà] lãnh đạo, chỉ huy, chí đạo; chĩ dẫn, hưổng dẫn; 2. (vật lí) vật dẫn, dây dẫn; 3. (hàng hải) cáp kéo, cáp lai.

Leitung /f =, -en/

1. [sự] lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy; 2. cơ quan lãnh dạo; 3. (điện) dây dẫn, dây nói, đưòng dây; eine lange Leitung haben chậm hiểu, chậm lĩnh hội.

Lenkung /í =, -en/

1. [sự] lái, điều khiển; 2. [sự] lãnh đạo, diều khiển, chỉ huy, điều hành, quản lí, quản trị; [sự] ké hoạch hóa, qui hoạch.

Direktion /ỉ -en/

ỉ sự] đều khiển, chỉ huy, cai quản; 2. [lời] chỉ bạo, hưóng dẫn, chỉthị, huấn thị; 3. phương hưóng; chiều; 4.mặt, phương diện.

lenken /vt/

1. điều khiển; 2. (aufA) hưóng... dến [về], chĩa, ngắm, nhắm; /s Aufmerksamkeit auf etw. (A) lenken chú ý đến cái gì; seine Schritte heimwärts lenken đi về nhà; 3. lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, quản lí, quản trị, điều hành.

befehlen /vt/

ra lệnh, hạ lệnh, truyền lệnh, xuống lệnh, chỉ thị, bảo, sai, khiến, sai bảo, sai khién; zun Tafel" mòi vào bàn; j -m etw zu befehlen háben có quyền ra lệnh cho ai; 2. chỉ huy, điều khiển.

Verwaltung /f =, -en/

1. [sự] điều hành, điều khiển, lãnh đạo, chỉ huy, quản lí, quản trị, quản dóc, cai trị, cai quản, chắp chính; 2. [cơ quan] chính quyền, hành chính.

Kommando /n -s, -s/

1. [sự] chỉ huy; ban chỉ huy, bộ chỉ huy, bộ tư lệnh; Oberstes Kommando bộ tư lệnh tôi cao; das Kommando führen chí huy; 2. lệnh, khẩu lệnh, mệnh lệnh; das Kommando erteilen ra lệnh, cho khẩu lệnh; das Kommando ausführen thực hiện lệnh, thi hành mệnh lệnh; 3. đội, đoàn, phân đội; 4. công cán, công vụ, chuyến đi công tác; 5. (thể thao) tín hiệu xuất phát, đội.

hofmeistem /(không tách) vt/

răn bảo ai, răn dạy ai, lên lóp ai, giáo huấn, huấn thị, khuyên nhủ, khuyên răn, dạy bảo, rèn luyện, tập luyện, khổ luyện, ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điểu khiển.

bannen /vt/

1. đuổi ra, trục xuất, phát vãng, phát lưu, đày đi, rút phép thông công, tuyệt thông, đặt ngoài vòng pháp luật; 2. đặt dưói quyền điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy, lãnh đạo; đọc chú, nịêm thần chú, van xin, cầu khẩn; die Not bannen khắc phục sự thiếu thôn; éine Gafáhrbannen đề phòng môi nguy hiểm; 3. làm... say đắm (say mê, mê mẩn, đắm đuôi), quyén rũ, mê hoặc; giam hãm, chôn chân, trói chặt.

Führung /f =, -en/

1. [sự] lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, chỉ đạo; die - übernehmen đảm nhận lãnh đạo; 2. ban lãnh đạo, nhũng ngưỏi lãnh đạo; 3. thẩm quyền, phạm vi quyền hạn; [sự] quản lí, quản trị; 4. phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi; 5. [cuộc] tham quan có ngưòi hưóng dẫn; Führung durch eine Stadt tham quan thành phô có hưóng ẫn; 6. (thể thao): mít 2:1 in Führung gehen dẫn vói tỉ số 2:1.

führen /I vt/

1. dẫn, dắt, dẫn dắt, đưa, lái; j-n an [bei] der Hand führen dắt tay; 2. đưa (vào, đến, ra); das Vieh auf die Weide - lùa súc vật ra bãi chăn; 3. lãnh đạo, điều khiển, chỉ huy, chỉ đạo, quản lí, phụ trách; den Vorsitz führen làm chủ tịch, chủ tọa (hội nghị); 4. đưa dí, dẫn đi; 5. xây dựng, làm, đặt, mắc, bắc (kênh, cầu...); 6. chỏ, tải, chuyên chỏ, chuyển vận, chỏ... đi, đèo... đi; 7. có, sỏ hữu, chiếm hữu; einen Titel -mang tưóc hiệu; 8. có bán (hàng hóa); 9. die Aufsicht über etw. (A) führen quan sát, theo dõi; den Befehl führen ra lệnh, hạ lệnh, điều khiển, sủ dụng, dùng; die Herrschaft führen điều khiển, chỉ huy, sai khiến; Krieg führen tiến hành chiến tranh; einen Briefwechsel mit j-m - trao đổi thư từ; einen Beweis - chúng minh, chứng tỏ, dẫn chứng; einen Streit führen tranh luận, tranh cãi, cãi nhau; einen Prozeß - kiện cáo, đi kiện, kiện tụng; Klage [Beschwerde] (bei j-m über j-n, über etw.) führen phàn nàn, than phiền, kêu ca; j-n in Versuchung - cám dỗ, quyến rũ; 11 vi 1. dẫn, dắt, đưa; 2. (thể thao) đúng đầu, dẫn đầu, chiếm giải nhất;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommandieren /(sw. V.; hat)/

chỉ huy; điều khiển;

befehlen /(st V.; hat)/

chỉ huy; điều khiển;

chỉ huy một quân đội. : über eine Armee befehlen

befehligen /(sw. V.; hat)/

(Milit ) chỉ huy; điều khiển;

chỉ huy một đơn vị. : eine Einheit befehligen

kommandieren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) chỉ huy; sai khiến; điều khiển;

tôi không để cô sai khiến đâu. : ich lasse mich von dir nicht kommandieren

dirigieren /[diri'gi:ron] (sw. V.; hat)/

chỉ huy; điều khiển một dàn nhạc;

chỉ huy một ban hợp xướng. : einen Chor dirigieren

dirigieren /[diri'gi:ron] (sw. V.; hat)/

chỉ huy; lãnh dạo; chỉ đạo;

leiten /[’laitan] (sw. V.; hat)/

lãnh đạo; hướng dẫn; dẫn dắt; chỉ huy;

trọng tài đã điều khiển trận đấu khá tốt-, eine leitende Stellung: một chức vụ lãnh đạo. : der Schieds richter hat gut geleitet

anführen /(sw. V.; hat)/

lãnh đạo; điều khiển; ra lệnh; chỉ huy (leiten, befehligen);

chỉ huy một toán quân. : eine Truppe anführen

abwickeln /(sw. V.; hat)/

tể chức; sắp xếp; chỉ huy; điều khiển;

tổ chức một buổi biểu diễn. : eine Veranstaltung abwickeln

bevormunden /(sw. V.; hat)/

chỉ huy; ra lệnh; bắt phải theo; áp đặt (gängeln, belehren);

không đề ai dạy khôn mình. : sich von niemandem bevormun den lassen

lenken /[’lcrjkon] (sw. V.; hat)/

lãnh đạo; điều khiển; chỉ huy; quản lý; quản trị; điều hành; đẫn dắt (leiten, führen);

rất khó chỉ huy hắn : er lässt sich schwer lenken dẫn dắt câu chuyện. : das Gespräch lenken

führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/

lãnh đạo; điều khiển; chỉ huy; hướng dẫn; quản trị; quản lý; phụ trách; điều hành; dẫn dắt (innehaben);

điều hành một cửa hàng : ein Geschäft führen dẫn một phái đoàn : eine Delegation führen một khách sạn được quản trị tốt. : ein gut geführtes Hotel

Từ điển Tầm Nguyên

Chỉ Huy

Chỉ: lấy tay mà trỏ, huy: lấy tay mà vẫy. Sai khiến một nhóm người thường thường là binh sĩ. Biên cương lại khiến trọng thần chỉ huy. Hoàng Trừu

Từ điển tiếng việt

chỉ huy

- I đg. Điều khiển sự hoạt động của một lực lượng, một tập thể có tổ chức. Chỉ huy cuộc hành quân. Chỉ huy một đại đội. Chỉ huy dàn nhạc giao hưởng.< br> - II d. Người . Được cử làm chỉ huy.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chỉ huy

[DE] Befehl

[EN] instruction, provision, order, command

[FR] Commande

[VI] Chỉ huy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leader /toán & tin/

chỉ huy

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chỉ huy

das Kommando führen, kommandieren vt, befehligen vt, dirigieren vt, führen vt; chỉ huy trưởng, cán bộ sỉ quan chỉ huy Kommandeur m, Führer m, Befehlshaber m, Kommandant m, Häuptling m; sự chỉ huy Kommando n; sự chỉ huy chiến tranh Kriegführung f; bộ chỉ huy Hauptquartier n, Kommando n; bộ chỉ huy tối cao Oberstes Kommando n; bộ tổng chỉ huy Generalkommando n; tổng chỉ huy Oberbefehlshaber m.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

conning bridgeđài

chỉ huy