Việt
ng tách vt
bảo trợ
bảo hộ
giám hộ
đõ đầu
chọn người đõ đầu cho ai.
chỉ huy
ra lệnh
bắt phải theo
áp đặt
Đức
bevormunden
sich von niemandem bevormun den lassen
không đề ai dạy khôn mình.
bevormunden /(sw. V.; hat)/
chỉ huy; ra lệnh; bắt phải theo; áp đặt (gängeln, belehren);
sich von niemandem bevormun den lassen : không đề ai dạy khôn mình.
bevormunden /(khô/
1. bảo trợ, bảo hộ, giám hộ, đõ đầu; 2. chọn người đõ đầu cho ai.