Vormund /m -(e)s, -e u -míinder/
người] bảo trợ, bảo hộ, giám hộ, đõ đầu.
Vormundschaft /ỉ =, -en/
ỉ =, -en sự] bảo trợ, bảo hộ, giám hộ, đô đầu; unter Vormundschaft Stehen nằm dưới sự bảo trợ của...; die - führen bảo trợ, đô đầu.
Bevormundung /f =, -en/
sự] bảo trợ, bảo hộr, giám hộ, đõ đầu.
bevormunden /(khô/
1. bảo trợ, bảo hộ, giám hộ, đõ đầu; 2. chọn người đõ đầu cho ai.