Việt
Bảo trợ
bảo hộr
giám hộ
đõ đầu.
sự ra lệnh
sự bắt phải theo
sự dạy khôn
Anh
paternalism
Đức
Bevormundung
Pháp
Patronage
Bevormundung /die; -, -en/
sự ra lệnh; sự bắt phải theo; sự dạy khôn;
Bevormundung /f =, -en/
sự] bảo trợ, bảo hộr, giám hộ, đõ đầu.
[DE] Bevormundung
[EN] paternalism
[FR] Patronage
[VI] Bảo trợ