TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bevormundung

Bảo trợ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo hộr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giám hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đõ đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt phải theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dạy khôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bevormundung

paternalism

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

bevormundung

Bevormundung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bevormundung

Patronage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bevormundung /die; -, -en/

sự ra lệnh; sự bắt phải theo; sự dạy khôn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bevormundung /f =, -en/

sự] bảo trợ, bảo hộr, giám hộ, đõ đầu.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bevormundung

[DE] Bevormundung

[EN] paternalism

[FR] Patronage

[VI] Bảo trợ