bevormunden /(khô/
1. bảo trợ, bảo hộ, giám hộ, đõ đầu; 2. chọn người đõ đầu cho ai.
Pate /m -n, -n, f =, -n/
1. [cha, mẹ] đô đầu; bei einem Kind - sein [stéhenỊ đõ đầu; 2. [người] con đõ đầu; 3. m ngưôi đứng đầu. thủ trưỏng, chủ sự, ông sếp; ♦ j-m die Pate n ságen đì, mắng, quỏ trách.