vierteilen /(khô/
1. chia bốn; 2. (sử) phanh thây.
bevormunden /(khô/
1. bảo trợ, bảo hộ, giám hộ, đõ đầu; 2. chọn người đõ đầu cho ai.
brandmarken /(khô/
1. dóng dắu sắt nung lên...; 2. in (đóng, làm) dáu, bôi nhọ, dèm pha, nói xấu, sàm báng.
maßregeln /(khô/
1. trừng phạt, trừng trị, trị tội, phạt, trị; 2. sa thải, đuổi, cho thôi việc.
brandschatzen /(khô/
1. đánh thuể dam phụ; 2. cưóp, cưdp bóc, cưóp đoạt, ăn cưdp, sách nhũng, sách nhiễu, cưông đoạt.
kennzeichnen /(khô/
1. làm dấu, đánh dấu, đóng dấu; 2. nêu đặc điểm, nhận định, nhận xét, có đặc tính, tiêu biểu, là đặc trưng; gekennzeichnet werden được đánh dấu, được ghi nhớ.