Brandbriei /m -(e)s, -e/
sự] tống tiền, sách thủ, khảo của, sách nhũng, sách nhiễu, cưông đoạt, thư đe dọa; Brand
Raub /m -(e/
1. [sự, vụ] cưdp, ăn cưỏp, cưdp bóc, cưdp đoạt, cưóp giật, cưông đoạt; tham ô, ăn cắp của công; (tiền) [sự] biển thủ, thụt két; 2. của cưdp được, đồ cưđp được, tiền tham ô; 3. [sự] tìm kiếm.