Việt
s
cưdp
ăn cưỏp
cưdp bóc
cưdp đoạt
cưóp giật
cưông đoạt
của cưdp được
đồ cưđp được
tiền tham ô
tìm kiếm.
Đức
Raub
Raub /m -(e/
1. [sự, vụ] cưdp, ăn cưỏp, cưdp bóc, cưdp đoạt, cưóp giật, cưông đoạt; tham ô, ăn cắp của công; (tiền) [sự] biển thủ, thụt két; 2. của cưdp được, đồ cưđp được, tiền tham ô; 3. [sự] tìm kiếm.