Raub /[raup], der; -[e]s, -e (PI. selten)/
sự ăn cướp;
sự cướp bóc;
sự cướp đoạt;
sự cướp giật;
sự cưỡng đoạt;
Raub /[raup], der; -[e]s, -e (PI. selten)/
của cướp được;
đồ cướp được;
tiền tham ô (Beute);
ein Raub der Flammen werden (geh.) : bi ngọn lửa thiêu hủy tất cả.