TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cướp đoạt

sự cướp đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chiếm đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cướp bóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ăn cướp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tước đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm lây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cướp giật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cưỡng đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cướp dòng river ~ sự cướp dòng sông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hiện tượng cướp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đoạt dòng ~ of comets sự c ướ p của sao ch ổi river ~ sự cướp dòng star ~ sự đoạt sao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự cướp đoạt

piracy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

capture

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự cướp đoạt

usurpation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plünderung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wegnahme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beraubung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ergreifung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raub

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. wegnehmen

tước đoạt của ai cái gì

er hat mir das Buch weggenommen

nó đã lấy mất quyển sách của tôi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

piracy

sự cướp đoạt , sự cướp dòng river ~ sự cướp dòng sông

capture

sự cướp đoạt; hiện tượng cướp (dòng), sự đoạt dòng ~ of comets sự c ướ p của sao ch ổi river ~ sự cướp dòng (sông) star ~ sự đoạt sao

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

usurpation /die; -, -en/

sự chiếm đoạt; sự cướp đoạt; sự tiếm quyền;

Plünderung /die; -, -en/

sự cướp bóc; sự cướp đoạt; sự ăn cướp;

Wegnahme /die; -, -n (Papierdt.)/

sự tước đoạt; sự chiếm đoạt; sự cướp đoạt;

tước đoạt của ai cái gì : jmdm. etw. wegnehmen nó đã lấy mất quyển sách của tôi : er hat mir das Buch weggenommen

Beraubung /die; -en/

sự cướp bóc; sự cướp đoạt; sự tước đoạt;

Ergreifung /die; -en (PI. selten)/

sự chiếm lây; sự cướp đoạt; sự chiếm đoạt; (das Ergreifen, Übernahme);

Raub /[raup], der; -[e]s, -e (PI. selten)/

sự ăn cướp; sự cướp bóc; sự cướp đoạt; sự cướp giật; sự cưỡng đoạt;