Entblößung /die; -, -en/
Sự tước đoạt;
sự lấy mất;
Wegnahme /die; -, -n (Papierdt.)/
sự tước đoạt;
sự chiếm đoạt;
sự cướp đoạt;
tước đoạt của ai cái gì : jmdm. etw. wegnehmen nó đã lấy mất quyển sách của tôi : er hat mir das Buch weggenommen
Beraubung /die; -en/
sự cướp bóc;
sự cướp đoạt;
sự tước đoạt;