TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wegnahme

tịch thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung công.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lấy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dẹp đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dọn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tịch thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trưng thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sung công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tước đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cướp đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wegnahme

Wegnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. wegnehmen

tước đoạt của ai cái gì

er hat mir das Buch weggenommen

nó đã lấy mất quyển sách của tôi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wegnahme /die; -, -n (Papierdt.)/

sự lấy đi; sự dẹp đi; sự dọn đi;

Wegnahme /die; -, -n (Papierdt.)/

sự tịch thu; sự trưng thu; sự sung công;

Wegnahme /die; -, -n (Papierdt.)/

sự tước đoạt; sự chiếm đoạt; sự cướp đoạt;

jmdm. etw. wegnehmen : tước đoạt của ai cái gì er hat mir das Buch weggenommen : nó đã lấy mất quyển sách của tôi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wegnahme /f =, -n/

sự] tịch thu, trưng thu, sung công.