Enteignung /í =, -en/
sự] trưng thu, trưngdụng, trưng tập, sung công; Enteignung der En-teigner tưóc đoạt những kẻ đi tưđc đoạt.
Zwangsenteignung /f =, -en/
1. [sự] xa lánh bắt buộc; 2. [sự] sung công, tnlng dụng, trưng thu; -
konfiszieren /vt/
tịch thu, trưng thu, sung công, tịch biên, tịch kí.
Expropriation /í =, -en/
sự] trưng thu, trưng dụng, sung công, tưdc đoạt, trưng lập, trưng mua.
eingezogen /a/
1. riêng biệt, biệt lập, đứng riêng, riêng lẻ, lẻ loi, đơn độc, cô độc, cô đơn, vắng vẻ, hiu quạnh, đìu hiu, heo hút, hẻo lánh, cô tịch, u tịch; 2. vừa phải, điều độ, ôn hòa, có chừng mực, phải chăng, ít ỏi; 3. [bị] tịch thu, trưng thu, sung công, tịch biên, tịch kí; 4. [b|J gọi (ra phục vụ quân đội).