Việt
sung công
đắp
chặn dòng
ngăn dòng
ngăn lại
Anh
impound
impoundment
dike
screen
impound /xây dựng/
impound /cơ khí & công trình/
đắp (đê đập)
impound, impoundment /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
dike, impound, screen