impoundment /xây dựng/
hồ giữ nước
impoundment /xây dựng/
sự sung công
impoundment
sự ngăn lại
impoundment
sự chặn dòng
impoundment /cơ khí & công trình/
sự chứa nước
impoundment /xây dựng/
sự sung công
impoundment /cơ khí & công trình/
sự chặn dòng
impoundment, stemming /xây dựng/
sự ngăn lại
impound, impoundment /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
ngăn dòng
impounding, impoundment /cơ khí & công trình/
sự chặn dòng
impoundment, pondage /cơ khí & công trình/
sự chứa nước