TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stemming

sự nút lỗ mìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút mìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngăn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đắp đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu búa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stemming

 stemming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impoundment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backwater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 banking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rammer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tamping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stemming /xây dựng/

sự nút lỗ mìn

 stemming

sự nút lỗ mìn

 stemming

nút mìn

 stemming

sự ngăn lại

 stemming

sự đắp đập

 impoundment, stemming /xây dựng/

sự ngăn lại

 backwater, banking, stemming

sự đắp đập

rammer, stemming, tamping, tup

đầu búa