Việt
sự nút lỗ mìn
nút mìn
sự ngăn lại
sự đắp đập
đầu búa
Anh
stemming
impoundment
backwater
banking
rammer
tamping
tup
stemming /xây dựng/
impoundment, stemming /xây dựng/
backwater, banking, stemming
rammer, stemming, tamping, tup