TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 banking

lĩnh vực ngân hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bờ đắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lượn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khối đất đắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công việc ngân hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoạt động ngân hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngành ngân hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nghiêng cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đắp bờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đắp đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đắp đe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đắp đê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đắp kè

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 banking

 banking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rolling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ponding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 banking environment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backwater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stemming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bordering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closure embankment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dike embankment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dyke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embankment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 banking

lĩnh vực ngân hàng

 banking /cơ khí & công trình/

bờ đắp

 banking

sự lượn (máy bay)

 banking /giao thông & vận tải/

sự lượn (máy bay)

 banking

khối đất đắp

 banking

công việc ngân hàng

 banking

hoạt động ngân hàng

 banking

ngành ngân hàng

 banking /toán & tin/

công việc ngân hàng

 banking

sự nghiêng cánh

 banking

sự đắp bờ

 banking

sự đắp đập

 banking

sự đắp đe

 banking

sự đắp đê

 banking /xây dựng/

sự đắp đe

 banking /giao thông & vận tải/

sự đắp kè (đường)

 banking

bờ đắp

 banking /xây dựng/

sự đắp kè (đường)

 banking, rolling /giao thông & vận tải/

sự nghiêng cánh

 banking, ponding /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

sự đắp bờ

 banking, banking environment

lĩnh vực ngân hàng

 backwater, banking, stemming

sự đắp đập

 banking, bordering, closure embankment, damming, dike embankment, diking, dyke, embankment

sự đắp đê