banking
lĩnh vực ngân hàng
banking /cơ khí & công trình/
bờ đắp
banking
sự lượn (máy bay)
banking /giao thông & vận tải/
sự lượn (máy bay)
banking
khối đất đắp
banking
công việc ngân hàng
banking
hoạt động ngân hàng
banking
ngành ngân hàng
banking /toán & tin/
công việc ngân hàng
banking
sự nghiêng cánh
banking
sự đắp bờ
banking
sự đắp đập
banking
sự đắp đe
banking
sự đắp đê
banking /xây dựng/
sự đắp đe
banking /giao thông & vận tải/
sự đắp kè (đường)
banking
bờ đắp
banking /xây dựng/
sự đắp kè (đường)
banking, rolling /giao thông & vận tải/
sự nghiêng cánh
banking, ponding /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
sự đắp bờ
banking, banking environment
lĩnh vực ngân hàng
backwater, banking, stemming
sự đắp đập
banking, bordering, closure embankment, damming, dike embankment, diking, dyke, embankment
sự đắp đê