Việt
sự lượn
Anh
calm
banking
Đức
Kurve
Kurvenlage
Kurve /f/CNSX/
[EN] calm
[VI] sự lượn
Kurvenlage /f/V_TẢI/
[EN] banking
[VI] sự lượn (máy bay)
sự lượn (máy bay)
banking /giao thông & vận tải/